Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấn thương



noun
Trauma
chấn thương nhẹ ở đầu a slight trauma in the head

[chấn thương]
(y học) trauma
Chấn thương nhẹ ở đầu
Slight trauma in the head
Khoa chấn thương
Traumatology; (trong bệnh viện) trauma unit
Chấn thương não
Brain injury; cranial traumatism
Chứng mất trí nhớ sau khi bị chấn thương
Post-traumatic amnesia


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.